Có 2 kết quả:
言語缺陷 yán yǔ quē xiàn ㄧㄢˊ ㄩˇ ㄑㄩㄝ ㄒㄧㄢˋ • 言语缺陷 yán yǔ quē xiàn ㄧㄢˊ ㄩˇ ㄑㄩㄝ ㄒㄧㄢˋ
yán yǔ quē xiàn ㄧㄢˊ ㄩˇ ㄑㄩㄝ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
speech defect
Bình luận 0
yán yǔ quē xiàn ㄧㄢˊ ㄩˇ ㄑㄩㄝ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
speech defect
Bình luận 0